Có 2 kết quả:
国防利益 guó fáng lì yì ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ • 國防利益 guó fáng lì yì ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ
guó fáng lì yì ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(national) defense interests
Bình luận 0
guó fáng lì yì ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄌㄧˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(national) defense interests
Bình luận 0